Kích thước Container 20'DC/20'GP, 40'DC/40'GP, 40HC và ký hiệu container > EximShark.Com

Kích thước Container 20’DC/20’GP, 40’DC/40’GP, 40HC và ký hiệu container

20’DC/20’GP, 40’DC/40’GP, 40HC là các ký hiệu bạn rất hay gặp trong hợp đồng, invoice hoặc các vận đơn. Vậy các ký hiệu đó là gì, nó cho biết những thông tin nào về khối lượng hay kích thước hàng hóa?

1.      Type – Loại container

  1. DC (dry container): là container hàng khô (chuyên chở những loại hàng bách hoá thông thường)
  2. GP (general purpose): là container thường (cách viết khác của container hàng khô)
  3. ST (standard): là container tiêu chuẩn (cách viết khác của container hàng khô)
  4. HC (high cube): là container cao
  5. RE (Reefer): là container lạnh
  6. HR (Hi-Cube Reefer): là container lạnh, cao
  7. OT (Open Top): là container có thế mở nắp
  8. FR (Flat Rack): là container có thể mở nắp, mở cạnh

2.      Size – Kích thước container

Container có nhiều loại, và kích thước cụ thể từng loại có thể khác nhau ít nhiều tùy theo nhà sản xuất. Tuy vậy, do nhu cầu tiêu chuẩn hóa để có thể sử dụng trên phạm vi toàn cầu, kích thước cũng như ký mã hiệu container thường được áp dụng theo tiêu chuẩn ISO 668:1995.

  1. Các container ISO đều có chiều rộng là 2,438m (8ft).
  2. Về chiều dài, container 40’ được lấy làm chuẩn. Các container ngắn hơn có chiều dài tính toán sao cho có thể xếp kết để đặt dưới container 40’ và vẫn đảm bảo có khe hở 3 inch ở giữa. Chẳng hạn 2 container 20’ sẽ đặt khít dưới 1 container 40’ với khe hở giữa 2 container 20’ này là 3 inch. Vì lý do này, container 20’ chỉ có chiều dài xấp xỉ 20 feet (chính xác là còn thiếu 1,5 inch).
  3. Về chiều cao, hiện chủ yếu dùng 2 loại: thường và cao. Loại container thường cao 8 feet 6 inch (8’6”), loại cao có chiều cao 9 feet 6 inch (9’6”).

3.      Thông số kỹ thuật của container

Container loại 20 feet có chiều dài xấp xỉ 6m, chiều rộng xấp xỉ 2.5m, chiều cao xấp xỉ 2.6m; có sức chứa khoảng 33,1 m³; vỏ container nặng 2.200 kg; xếp được khối lượng hàng hóa nặng tối đa 28.200 kg; và sau khi xếp hàng container nặng tối đa 30.400 kg.

Bạn có thể thấy các loại container khác nhau về kích thước và thể tích chứa hàng nhưng về khối lượng hàng hóa xếp được vào container  và khối lượng tối đa của container sau khi đã xếp hàng là tương đối như nhau.

Bật mí:

Loại container có chiều dài 20 feet (thực ra chỉ dài 19′ 10,5″) được coi là đơn vị chuẩn với tên gọi là TEU (Twenty Feet Equivalent Unit) để làm đơn vị đo lường chuẩn trong vận tải container.


Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *